paint-brush
Hợp lý hóa việc phân loại lỗi: 10 đoạn mã phải có cho nhóm QAby@launchable
158

Hợp lý hóa việc phân loại lỗi: 10 đoạn mã phải có cho nhóm QA

Launchable6m2023/10/11
Read on Terminal Reader

Phân loại lỗi là một khía cạnh quan trọng của việc đảm bảo chất lượng phần mềm và 10 đoạn mã này có thể hỗ trợ các chuyên gia QA xác định lỗi một cách hiệu quả. Các đoạn mã này bao gồm các lĩnh vực như gỡ lỗi, ghi nhật ký, xác thực dữ liệu và lập hồ sơ thời gian, giúp nhóm QA xác định và giải quyết các vấn đề phần mềm một cách hiệu quả. Ngoài ra, các công cụ như Launchable có thể hỗ trợ khả năng quan sát kiểm tra thông minh, tối ưu hóa việc lựa chọn và ưu tiên kiểm tra để phát hiện và giải quyết lỗi nhanh hơn.
featured image - Hợp lý hóa việc phân loại lỗi: 10 đoạn mã phải có cho nhóm QA
Launchable HackerNoon profile picture

10 đoạn mã phải biết có thể giúp các chuyên gia QA phân loại lỗi và xác định lỗi.

Trong số nhiều trách nhiệm xác định vai trò của QA, việc phân loại lỗi là một quy trình quan trọng, sàng lọc các vấn đề được báo cáo và xác định những vấn đề cần được chú ý ngay lập tức. Để đẩy nhanh giai đoạn then chốt này của vòng đời phát triển phần mềm , QA cần có các công cụ mạnh mẽ theo ý muốn— bao gồm các đoạn mã chứa đựng nhiều hiểu biết sâu sắc và hiệu quả.


Việc phân loại lỗi rất phức tạp . Là một chuyên gia QA, những đoạn mã được lựa chọn cẩn thận này đóng vai trò là lộ trình của bạn thông qua các cơ sở mã phức tạp, hỗ trợ bạn phát hiện các lỗi tiềm ẩn và cải thiện chất lượng phần mềm tổng thể .


Các đoạn mã này sẽ giúp phân loại lỗi và đưa bạn tiến một bước gần hơn tới việc phân phối phần mềm liền mạch.


1. Báo cáo nhật ký

Báo cáo nhật ký rất cần thiết để hiểu luồng và hành vi thực thi của ứng dụng trong các tình huống khác nhau. Bằng cách thêm thông điệp nhật ký được đặt đúng vị trí trong toàn bộ mã, nhà phát triển và chuyên gia QA có thể theo dõi cách ứng dụng xử lý dữ liệu, chức năng và sự kiện.


Báo cáo nhật ký cung cấp thông tin chuyên sâu về các giá trị biến, lệnh gọi phương thức và các lỗi tiềm ẩn. Trong bối cảnh thử nghiệm, thông báo nhật ký có thể được sử dụng để theo dõi chuỗi sự kiện trong quá trình chạy thử nghiệm và xác định mọi hành vi không mong muốn có thể cần điều tra thêm.


 print("Debug message: Something happened here.")


Thêm báo cáo nhật ký một cách chiến lược trong suốt mã của bạn để theo dõi luồng và xác định các vấn đề tiềm ẩn.


2. Dấu vết ngăn xếp

Khi một ngoại lệ xảy ra trong mã, dấu vết ngăn xếp sẽ được tạo, hiển thị chuỗi lệnh gọi hàm dẫn đến ngoại lệ. Dấu vết ngăn xếp rất có giá trị cho việc gỡ lỗi vì nó giúp xác định vị trí chính xác trong mã nơi xảy ra ngoại lệ.


Thông tin chi tiết này hỗ trợ các chuyên gia QA trong việc phân loại lỗi và hiểu nguyên nhân cốt lõi của sự cố, cho phép các nhà phát triển khắc phục sự cố nhanh chóng. Dấu vết ngăn xếp cũng hiển thị bối cảnh xảy ra lỗi, cung cấp manh mối cần thiết về trạng thái của ứng dụng trong thời gian xảy ra ngoại lệ.


 import traceback try:    # code that may raise an exception except Exception as e:    traceback.print_exc()


Bắt và in dấu vết ngăn xếp khi xảy ra ngoại lệ để hiểu nguồn gốc và ngữ cảnh của lỗi.


3. Khẳng định

Các xác nhận là các bước kiểm tra tính đúng đắn được đặt trong mã để xác thực các điều kiện hoặc giả định nhất định. Chúng rất có giá trị trong quá trình phát triển và thử nghiệm vì chúng giúp phát hiện sớm các lỗi trong quá trình này.


Khi một xác nhận không thành công, nó ngay lập tức chỉ ra rằng có điều gì đó không mong muốn đã xảy ra. Trong quá trình phân loại QA, việc xác định và phân tích các lỗi xác nhận có thể giúp thu hẹp phần mã có vấn đề và nêu bật các vấn đề tiềm ẩn cần được giải quyết.


 assert condition, "Error message"


Sử dụng các xác nhận để kiểm tra xem các điều kiện nhất định có được đáp ứng hay không, giúp phát hiện sớm các vấn đề trong quá trình phát triển hoặc trong quá trình thử nghiệm.


4. Gỡ lỗi điểm dừng

Đặt điểm dừng gỡ lỗi cho phép các nhà phát triển và chuyên gia QA tạm dừng việc thực thi mã ở các dòng cụ thể. Điều này cho phép họ kiểm tra một cách tương tác trạng thái của các biến và luồng của chương trình tại điểm cụ thể đó.


Nó hỗ trợ việc hiểu logic và luồng dữ liệu, giúp xác định lỗi, giá trị không chính xác hoặc các điều kiện không mong muốn. Điểm dừng đặc biệt hữu ích khi nguyên nhân gây ra lỗi không rõ ràng và cần điều tra sâu hơn.


 import pdb pdb.set_trace()


Đặt các điểm dừng để tạm dừng quá trình thực thi mã tại một dòng cụ thể và kiểm tra các biến cũng như luồng thực thi một cách tương tác.


5. Ghi nhật ký

Ghi nhật ký là một phương pháp có giá trị để ghi lại các sự kiện, dữ liệu và lỗi quan trọng trong thời gian chạy của ứng dụng. Nhật ký cung cấp dữ liệu lịch sử giúp hiểu cách ứng dụng hoạt động trong các tình huống khác nhau.


Trong quá trình phân loại QA, thông báo nhật ký có thể được sử dụng để theo dõi chuỗi sự kiện dẫn đến sự cố hoặc xác định các kiểu lỗi. Bằng cách phân tích thông tin nhật ký, các chuyên gia QA có thể khám phá các mẫu hoặc sự cố tái diễn và chia sẻ thông tin chi tiết có liên quan với nhà phát triển để gỡ lỗi và sửa lỗi.


 import logging logging.basicConfig(level=logging.DEBUG, format='%(asctime)s - %(levelname)s - %(message)s')


Định cấu hình ghi nhật ký để ghi lại các sự kiện và thông tin quan trọng trong khi chạy mã.


6. Hồ sơ thời gian

Hồ sơ thời gian được sử dụng để đo thời gian thực hiện của các phần hoặc hàm mã cụ thể. Nó cho phép các chuyên gia QA xác định các tắc nghẽn về hiệu suất, chẳng hạn như các chức năng chạy chậm hoặc truy vấn cơ sở dữ liệu.


Việc lập hồ sơ mã có thể tiết lộ các lĩnh vực cần tối ưu hóa, đảm bảo ứng dụng chạy hiệu quả và cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn.


 import time start_time = time.time() # Code to be profiled print("Execution time:", time.time() - start_time)


Đo thời gian thực thi của các phần mã cụ thể để xác định các điểm nghẽn về hiệu suất.

7. Yêu cầu mạng (Thư viện yêu cầu Python)

Trong các ứng dụng hiện đại, việc tương tác với API và dịch vụ web là điều phổ biến. Việc sử dụng thư viện Yêu cầu Python giúp đơn giản hóa việc thực hiện các yêu cầu HTTP và xử lý phản hồi.


Đối với các chuyên gia QA, điều này rất quan trọng để xác thực API và đảm bảo rằng ứng dụng giao tiếp chính xác với các dịch vụ bên ngoài. Nó giúp xác định các vấn đề liên quan đến kết nối mạng, lỗi phía máy chủ hoặc phản hồi API không chính xác.


 import requests response = requests.get(url) if response.status_code == 200:    # Process successful response else:    # Handle error cases


Sử dụng thư viện Yêu cầu Python để thực hiện các yêu cầu HTTP và xử lý các phản hồi tương ứng.


8. Truy vấn cơ sở dữ liệu (Python SQLite)

Truy vấn cơ sở dữ liệu là cơ bản khi một ứng dụng tương tác với cơ sở dữ liệu. Đối với phân loại QA, truy vấn cơ sở dữ liệu là điều cần thiết để kiểm tra tính toàn vẹn, tính nhất quán và độ chính xác của dữ liệu.


Bằng cách thực hiện các truy vấn và phân tích kết quả, các chuyên gia QA có thể xác định các vấn đề như lưu trữ dữ liệu không chính xác, thao tác dữ liệu không thành công hoặc lỗi truy xuất dữ liệu.


 import sqlite3 connection = sqlite3.connect("database.db") cursor = connection.cursor() cursor.execute("SELECT * FROM table_name WHERE condition") result = cursor.fetchall() connection.close()


Thực hiện các truy vấn cơ sở dữ liệu để kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu và khắc phục sự cố với các tương tác cơ sở dữ liệu.


9. Xác thực dữ liệu

Xác thực dữ liệu là rất quan trọng để đảm bảo dữ liệu đầu vào chính xác và tuân thủ định dạng hoặc ràng buộc dự kiến. Trong quá trình phân loại QA, các chức năng xác thực dữ liệu giúp xác định các vấn đề liên quan đến dữ liệu không hợp lệ hoặc không mong muốn có thể dẫn đến sự cố ứng dụng, kết quả đầu ra không chính xác hoặc lỗ hổng bảo mật.


Việc xác thực dữ liệu phù hợp sẽ ngăn dữ liệu có vấn đề lan truyền qua ứng dụng và gây ra các vấn đề khác.


 def is_valid_email(email):    # Check email format    return True if re.match(r"[^@]+@[^@]+\.[^@]+", email) else False


Tạo các hàm xác thực để đảm bảo dữ liệu đầu vào đáp ứng các tiêu chí nhất định trước khi xử lý.

10. Xác nhận khung kiểm tra

Các khung kiểm thử, như PyTest, cung cấp một cách tiếp cận có cấu trúc để viết và thực hiện các trường hợp kiểm thử. Các xác nhận trong các trường hợp thử nghiệm được sử dụng để xác minh kết quả mong đợi và kết quả thực tế. Khi thử nghiệm thất bại, có nghĩa là có thứ gì đó không hoạt động như dự định.


Những xác nhận này giúp xác định các hồi quy, thay đổi mã vô tình ảnh hưởng đến chức năng hiện có hoặc phát hiện ra các lỗi mới. Khung kiểm thử đảm bảo rằng ứng dụng duy trì hành vi mong muốn theo thời gian và hỗ trợ duy trì chất lượng phần mềm.


 import pytest def test_function():    assert result == expected_result, "Test failed, result didn't match the expected value."


Sử dụng các khung kiểm tra như PyTest để viết và thực hiện các trường hợp kiểm thử, giúp xác định các lỗi chức năng dễ dàng hơn.

Xử lý lỗi xử lý bằng Launchable

Thông minh phân loại lỗi với khả năng khởi chạy

Phân loại lỗi là một phần thiết yếu của vòng đời phát triển phần mềm. Nó đòi hỏi các chiến lược và công cụ để sàng lọc và giải quyết các khiếm khuyết một cách hiệu quả. Mười đoạn mã không thể thiếu được thảo luận trong bài viết này là một phần quan trọng trong bộ công cụ của chuyên gia QA, hỗ trợ theo dõi quá trình thực thi ứng dụng, xác thực dữ liệu, điều tra lỗi và duy trì chất lượng phần mềm. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là những đoạn mã này chỉ là một phần trong bộ công cụ phân loại của bạn.

Có thể khởi chạy giúp các nhóm xử lý việc phân loại lỗi bằng khả năng quan sát kiểm thử thông minh, với cái nhìn toàn diện về hiệu suất kiểm thử. Bằng cách xác định các bài kiểm tra không ổn định và tận dụng dữ liệu lịch sử thông qua học máy, Launchable tối ưu hóa việc lựa chọn bài kiểm tra, tiết kiệm tài nguyên.


  • Thông qua dữ liệu lịch sử và thuật toán ML, Launchable ưu tiên kiểm tra dựa trên thời gian thực hiện và khả năng bắt lỗi. Điều này tăng tốc độ phát hiện lỗi, dẫn đến giải quyết vấn đề nhanh hơn.

  • Phân tích dự đoán từ Launchable đánh giá tác động của lỗi thông qua các thử nghiệm bị ảnh hưởng, hỗ trợ phân bổ tài nguyên và đưa ra các quyết định phân loại lỗi sáng suốt.

  • Tinh chỉnh các bộ thử nghiệm bằng cách tập trung vào các thử nghiệm quan trọng, hạn chế sự dư thừa và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Điều này giúp tăng hiệu quả trong quá trình phân loại và phát triển lỗi.


Hợp lý hóa việc phân loại lỗi bằng cách xác định các lỗi kiểm thử có thể xảy ra, đẩy nhanh quá trình phát hiện. Phân tích dự đoán đo lường tác động của lỗi, thông báo hậu quả của việc không hành động. Giảm thiểu lãng phí tài nguyên và tối đa hóa hiệu quả – tự tin xử lý lỗi bằng Launchable.


Cũng được xuất bản ở đây.